Từ vựng

Kannada – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/102746223.jpg
cms/vocabulary-adjectives/104193040.jpg
cms/vocabulary-adjectives/113864238.jpg
cms/vocabulary-adjectives/134462126.jpg