Từ vựng

Litva – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/133394920.jpg
cms/vocabulary-adjectives/100613810.jpg
cms/vocabulary-adjectives/67747726.jpg
cms/vocabulary-adjectives/93014626.jpg