Từ vựng

Litva – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/115325266.jpg
cms/vocabulary-adjectives/15049970.jpg
cms/vocabulary-adjectives/132103730.jpg
cms/vocabulary-adjectives/133631900.jpg