Từ vựng

Macedonia – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/118140118.jpg
cms/vocabulary-adjectives/134764192.jpg
cms/vocabulary-adjectives/3137921.jpg
cms/vocabulary-adjectives/143067466.jpg