Từ vựng

Serbia – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/102271371.jpg
cms/vocabulary-adjectives/100619673.jpg
cms/vocabulary-adjectives/122865382.jpg
cms/vocabulary-adjectives/169449174.jpg