Từ vựng

Thụy Điển – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/63945834.jpg
cms/vocabulary-adjectives/64904183.jpg
cms/vocabulary-adjectives/118968421.jpg
cms/vocabulary-adjectives/125831997.jpg