Từ vựng

Telugu – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/169232926.jpg
cms/vocabulary-adjectives/133548556.jpg
cms/vocabulary-adjectives/135260502.jpg
cms/vocabulary-adjectives/111608687.jpg