Từ vựng

Telugu – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/59339731.jpg
cms/vocabulary-adjectives/28510175.jpg
cms/vocabulary-adjectives/113864238.jpg
cms/vocabulary-adjectives/100573313.jpg