Từ vựng

Học tính từ – Litva

cms/adjectives-webp/122063131.webp
aštrus
aštrus užtepėles priedas
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modernus
moderni priemonė
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/100834335.webp
kvailas
kvailas planas
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170182295.webp
neigiamas
neigiama žinia
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/132612864.webp
storas
storas žuvis
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/174232000.webp
įprastas
įprasta vestuvinė puokštė
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/40936651.webp
statūs
statūs kalnas
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/93221405.webp
karštas
karštas židinys
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/97936473.webp
juokingas
juokingas apsirengimas
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/132679553.webp
turtingas
turtinga moteris
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/131822697.webp
mažai
mažai maisto
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
valgomas
valgomos čili paprikos
có thể ăn được
ớt có thể ăn được