Từ vựng

Học tính từ – Litva

cms/adjectives-webp/107108451.webp
išsamus
išsamus valgymas
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tamsus
tamsi naktis
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/170361938.webp
svarbus
svarbus klaida
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kasdienis
kasdieninė vonia
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/34780756.webp
nevedęs
nevedęs vyras
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/144942777.webp
neįprastas
neįprastas oras
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/43649835.webp
neskaitytinas
neskaitytinas tekstas
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/120255147.webp
pagalbingas
pagalbingas patarimas
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/118410125.webp
valgomas
valgomos čili paprikos
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132679553.webp
turtingas
turtinga moteris
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/93088898.webp
begalinis
begalinė gatvė
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/132595491.webp
sėkmingas
sėkmingi studentai
thành công
sinh viên thành công