Từ vựng

Học tính từ – Litva

cms/adjectives-webp/127673865.webp
sidabrinis
sidabrinis automobilis
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/133626249.webp
rūkas
rūkas oras
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/132368275.webp
giliai
gilus sniegas
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/119348354.webp
nutolęs
nutolęs namas
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/126987395.webp
išsiskyręs
išsiskyrę pora
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/57686056.webp
stiprus
stipri moteris
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
paprastas
paprastas gėrimas
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/135260502.webp
įprastas
įprasti namų ruošos darbai
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/53272608.webp
džiugu
džiugu pora
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/173582023.webp
realus
reali vertė
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/28851469.webp
vėluojantis
vėluojantis išvykimas
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
uždarytas
uždarytos akys
đóng
mắt đóng