Từ vựng
Học tính từ – Litva

statūs
statūs kalnas
dốc
ngọn núi dốc

žavingas
žavinga suknelė
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

globalus
globali pasaulio ekonomika
thứ ba
đôi mắt thứ ba

vargšas
vargšas žmogus
nghèo
một người đàn ông nghèo

pavargusi
pavargusi moteris
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

būtinai
būtinas malonumas
nhất định
niềm vui nhất định

užsienio
užsienio ryšys
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

šiltas
šilti kojinės
ấm áp
đôi tất ấm áp

teisinis
teisinė problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

be klaidų
atsakymai be klaidų
độc thân
một người mẹ độc thân

šaltas
šaltas oras
lạnh
thời tiết lạnh
