Từ vựng
Học tính từ – Litva

baimingas
baimingas vyras
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

nepravažiuojamas
nepravažiuojamas kelias
không thể qua được
con đường không thể qua được

dygliuotas
dygliuoti kaktusai
gai
các cây xương rồng có gai

vertikalus
vertikalus uola
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

geniali
genialus apsirengimas
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

priekinė
priekinė eilė
phía trước
hàng ghế phía trước

reikalingas
reikalinga žieminė padangų įranga
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

nuolatinis
nuolatinis turtas
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

pagalbingas
pagalbinga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

oranžinis
oranžinės abrikosai
cam
quả mơ màu cam

daug
daug kapitalo
nhiều
nhiều vốn
