Từ vựng

Học tính từ – Litva

cms/adjectives-webp/107298038.webp
atominis
atominė sprogimas
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/132595491.webp
sėkmingas
sėkmingi studentai
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/132974055.webp
švarus
švarus vanduo
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/75903486.webp
tingus
tingus gyvenimas
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
mažai
mažai maisto
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksualus
du homoseksualūs vyrai
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132617237.webp
sunkus
sunkus sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrinis
elektrinė kalnų geležinkelio linija
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/171013917.webp
raudonas
raudonas lietaus skėtis
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
išorinis
išorinė atmintis
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/132465430.webp
kvailas
kvaila moteris
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/174232000.webp
įprastas
įprasta vestuvinė puokštė
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến