Từ vựng
Học tính từ – Latvia

izcilais
izcils vīns
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

skaidrs
skaidras brilles
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

dārgs
dārga vila
đắt
biệt thự đắt tiền

miglains
miglainais krēsls
sương mù
bình minh sương mù

auglīgs
auglīga augsne
màu mỡ
đất màu mỡ

iekļauts
iekļautie salmi
bao gồm
ống hút bao gồm

mainīgs
mainīgs atslēgu komplekts
bổ sung
thu nhập bổ sung

tīrs
tīrs ūdens
tinh khiết
nước tinh khiết

parādā
parādā esoša persona
mắc nợ
người mắc nợ

ierobežots
ierobežotais stāvvietas laiks
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

rūgts
rūgta šokolāde
đắng
sô cô la đắng
