Từ vựng

Học tính từ – Latvia

cms/adjectives-webp/107592058.webp
skaists
skaistas ziedi
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/133626249.webp
dūmains
dūmainais gaiss
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/132926957.webp
melns
melna kleita
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/171618729.webp
vertikāls
vertikāla klints
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
baismīgs
baismīga parādība
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideāls
ideāls ķermeņa svars
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
lietots
lietoti priekšmeti
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/110248415.webp
liels
lielā Brīvības statuja
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
pareizs
pareizā doma
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikāls
radikāls problēmas risinājums
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ārzemnieku
ārzemnieku saistība
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/118962731.webp
satriekts
satriektā sieviete
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ