Từ vựng

Học tính từ – Latvia

cms/adjectives-webp/120375471.webp
atsvaidzinošs
atsvaidzinošas brīvdienas
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/100834335.webp
muļķīgs
muļķīgs plāns
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/111345620.webp
sauss
sausā veļa
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/67885387.webp
svarīgs
svarīgi datumi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
reibējis
reibējis vīrietis
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/104875553.webp
šausmīgs
šausmīgais haizivs
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/94591499.webp
dārgs
dārga vila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/73404335.webp
pretējs
pretējais virziens
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/171454707.webp
aizslēgts
aizslēgtā durvis
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ziemas
ziemas ainava
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/16339822.webp
iemīlējies
iemīlējušies pāris
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrisks
elektriskā kalnu dzelzceļa līnija
điện
tàu điện lên núi