Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ужасен
ужасниот ајкула
užasen
užasniot ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

обилен
обилен оброк
obilen
obilen obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

различен
различни телесни положби
različen
različni telesni položbi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở

жив
живи фасади на куќи
živ
živi fasadi na kuḱi
sống động
các mặt tiền nhà sống động

безоблачен
безоблачното небо
bezoblačen
bezoblačnoto nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

познат
познатиот храм
poznat
poznatiot hram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

валкан
валканото воздух
valkan
valkanoto vozduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu
