Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/59351022.webp
хоризонтален
хоризонталната гардероба
horizontalen
horizontalnata garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/62689772.webp
денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/30244592.webp
сиромашен
сиромашни живеалишта
siromašen
siromašni živeališta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/126272023.webp
вечерен
вечерен зајдисонце
večeren
večeren zajdisonce
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свеж
свежите камби
svež
svežite kambi
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/88411383.webp
интересен
интересната течност
interesen
interesnata tečnost
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/101101805.webp
висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/102271371.webp
хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132871934.webp
осамен
осамениот вдовец
osamen
osameniot vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
необичен
необичното време
neobičen
neobičnoto vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/82537338.webp
горчлив
горчлива чоколада
gorčliv
gorčliva čokolada
đắng
sô cô la đắng