Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/117502375.webp
отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/129678103.webp
во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розов
розовиот ентериер во соба
rozov
rozoviot enterier vo soba
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/100613810.webp
бурно
бурното море
burno
burnoto more
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/133966309.webp
индиски
индиското лице
indiski
indiskoto lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/132189732.webp
лош
лошата закана
loš
lošata zakana
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/119348354.webp
оддалечен
оддалечената куќа
oddalečen
oddalečenata kuḱa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/122775657.webp
чуден
чудната слика
čuden
čudnata slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/113864238.webp
слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/90700552.webp
валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu