Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

подол
подлото девојче
podol
podloto devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

употребуван
употребувани артикли
upotrebuvan
upotrebuvani artikli
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

совршен
совршените витрашки прозорци
sovršen
sovršenite vitraški prozorci
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

розов
розовиот ентериер во соба
rozov
rozoviot enterier vo soba
hồng
bố trí phòng màu hồng

мокар
мократа облека
mokar
mokrata obleka
ướt
quần áo ướt

лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

силен
силните вртлози на буря
silen
silnite vrtlozi na burâ
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

забавен
забавното превлекување
zabaven
zabavnoto prevlekuvanje
hài hước
trang phục hài hước

широк
широкото патување
širok
širokoto patuvanje
xa
chuyến đi xa

каменест
каменестата патека
kamenest
kamenestata pateka
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
