Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật

подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

многу
многу капитал
mnogu
mnogu kapital
nhiều
nhiều vốn

страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

нечитлив
нечитливиот текст
nečitliv
nečitliviot tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối

видлив
видливата планина
vidliv
vidlivata planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

употребуван
употребувани артикли
upotrebuvan
upotrebuvani artikli
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
