Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/52896472.webp
вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/143067466.webp
подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/131533763.webp
многу
многу капитал
mnogu
mnogu kapital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/25594007.webp
страшен
страшното пресметување
strašen
strašnoto presmetuvanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечитлив
нечитливиот текст
nečitliv
nečitliviot tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/126991431.webp
темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/169425275.webp
видлив
видливата планина
vidliv
vidlivata planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/173982115.webp
портокалов
портокалови марули
portokalov
portokalovi maruli
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/110248415.webp
голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/39217500.webp
употребуван
употребувани артикли
upotrebuvan
upotrebuvani artikli
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
сроден
сродните знаци
sroden
srodnite znaci
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ