Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/133566774.webp
बुद्धिमान
बुद्धिमान विद्यार्थी
bud‘dhimāna
bud‘dhimāna vidyārthī
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/93088898.webp
असीम
असीम रस्ता
asīma
asīma rastā
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/52896472.webp
सत्य
सत्य मैत्री
satya
satya maitrī
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/127957299.webp
तीव्र
तीव्र भूकंप
tīvra
tīvra bhūkampa
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
नवीन
नवीन फटाके
navīna
navīna phaṭākē
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/99027622.webp
अवैध
अवैध भांगाची पेरणी
avaidha
avaidha bhāṅgācī pēraṇī
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132624181.webp
योग्य
योग्य दिशा
yōgya
yōgya diśā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/115554709.webp
फिनिश
फिनिश राजधानी
phiniśa
phiniśa rājadhānī
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/104559982.webp
दिवसभराचा
दिवसभराची स्नान
divasabharācā
divasabharācī snāna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/49649213.webp
न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी
n‘yāyasaṅgata
n‘yāyasaṅgata vāṭaṇī
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
rikāmā
rikāmā skrīna
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/175820028.webp
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
pūrvī
pūrvī bandaragāha śahara
phía đông
thành phố cảng phía đông