Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/128406552.webp
रागी
रागी पोलिस
rāgī
rāgī pōlisa
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता
atikrāmaṇīya
atikrāmaṇīya rastā
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/131343215.webp
थकलेली
थकलेली महिला
thakalēlī
thakalēlī mahilā
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/110722443.webp
गोल
गोल चेंडू
gōla
gōla cēṇḍū
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132049286.webp
लहान
लहान बाळक
lahāna
lahāna bāḷaka
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
शेष
शेष जेवण
śēṣa
śēṣa jēvaṇa
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/174751851.webp
मागील
मागील साथीदार
māgīla
māgīla sāthīdāra
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/130972625.webp
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा
caviṣṭa
caviṣṭa pijhjhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/119499249.webp
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
tātkāḷika
tātkāḷika madata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/102746223.webp
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस
amitrāḷa
amitrāḷa māṇūsa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन
ŏnalā‘īna
ŏnalā‘īna kanēkśana
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/70154692.webp
सामान्य
दोन सामान्य महिला
sāmān‘ya
dōna sāmān‘ya mahilā
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau