Từ vựng

Học tính từ – Marathi

खराब
खराब कारची खिडकी
kharāba
kharāba kāracī khiḍakī
hỏng
kính ô tô bị hỏng
आडवा
आडवी रेषा
āḍavā
āḍavī rēṣā
ngang
đường kẻ ngang
गोल
गोल चेंडू
gōla
gōla cēṇḍū
tròn
quả bóng tròn
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी
pūrṇa
pūrṇa kācācyā khiḍakī
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे
khēḷāḍū
khēḷāḍū mhaṇajē śikaṇē
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
समर्थ
समर्थ अभियंता
samartha
samartha abhiyantā
giỏi
kỹ sư giỏi
कठोर
कठोर नियम
kaṭhōra
kaṭhōra niyama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
धुक्याचा
धुक्याचा संध्याकाळ
dhukyācā
dhukyācā sandhyākāḷa
sương mù
bình minh sương mù
अधिक
अधिक पूंजी
adhika
adhika pūn̄jī
nhiều
nhiều vốn
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश
sūryaprakāśita
sūryaprakāśita ākāśa
nắng
bầu trời nắng
कुरूप
कुरूप मुक्कामार
kurūpa
kurūpa mukkāmāra
xấu xí
võ sĩ xấu xí
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
ājacā
ājacē vr̥ttapatrē
ngày nay
các tờ báo ngày nay