Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/116632584.webp
berliku-liku
jalan yang berliku-liku
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/131822511.webp
cantik
gadis yang cantik
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/167400486.webp
mengantuk
fasa mengantuk
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
tidak berhati-hati
anak yang tidak berhati-hati
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
tidak mungkin
balingan yang tidak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/52896472.webp
benar
persahabatan yang benar
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/39465869.webp
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/133966309.webp
India
wajah India
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
boleh dimakan
cili yang boleh dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/115703041.webp
tanpa warna
bilik mandi tanpa warna
không màu
phòng tắm không màu