Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
pantai Ireland
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/52842216.webp
panas
reaksi yang panas
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/115458002.webp
lembut
katil yang lembut
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/74180571.webp
diperlukan
tayar musim sejuk yang diperlukan
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Krismas biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ringan
bulu yang ringan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
penuh kasih sayang
hadiah yang penuh kasih sayang
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/132633630.webp
bersalji
pokok-pokok yang bersalji
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/107592058.webp
cantik
bunga yang cantik
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berkilat
lantai yang berkilat
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh