Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/19647061.webp
tidak mungkin
balingan yang tidak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/61362916.webp
mudah
minuman yang mudah
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/121712969.webp
coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/128406552.webp
marah
polis yang marah
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
tidak boleh dilalui
jalan yang tidak boleh dilalui
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/132254410.webp
sempurna
kaca patri yang sempurna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/133153087.webp
bersih
pakaian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
rasional
penghasilan tenaga yang rasional
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
minat yang khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/173160919.webp
mentah
daging yang mentah
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc