Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/34780756.webp
bujang
lelaki bujang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/132617237.webp
berat
sofa yang berat
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
emas
pagoda emas
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
purba
buku-buku purba
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/100834335.webp
bodoh
rancangan yang bodoh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
sejuk
cuaca yang sejuk
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
ibu kota Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/121794017.webp
bersejarah
jambatan bersejarah
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/125506697.webp
baik
kopi yang baik
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malang
cinta yang malang
không may
một tình yêu không may