Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/23256947.webp
jahat
gadis yang jahat
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
ibu kota Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/106137796.webp
segar
tiram segar
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/131873712.webp
besar sekali
dinosaurus yang besar sekali
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
penuh kasih sayang
hadiah yang penuh kasih sayang
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/118962731.webp
marah
wanita yang marah
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ungu
lavender ungu
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/97017607.webp
tidak adil
pembahagian kerja yang tidak adil
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
penyelesaian masalah yang radikal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/171966495.webp
masak
labu yang masak
chín
bí ngô chín