Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/59351022.webp
mendatar
almari yang mendatar
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/104875553.webp
dahsyat
hiu yang dahsyat
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/128166699.webp
teknikal
keajaiban teknikal
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/62689772.webp
hari ini
akhbar hari ini
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/126991431.webp
gelap
malam yang gelap
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/115196742.webp
muflis
orang yang muflis
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/115283459.webp
gemuk
orang yang gemuk
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/116632584.webp
berliku-liku
jalan yang berliku-liku
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/60352512.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/76973247.webp
sempit
sofa yang sempit
chật
ghế sofa chật