Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/78306447.webp
setiap tahun
kenaikan setiap tahun
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
ibu kota Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/110722443.webp
bulat
bola yang bulat
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/119674587.webp
seksual
nafsu seksual
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/119499249.webp
mendesak
bantuan yang mendesak
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/16339822.webp
jatuh cinta
pasangan yang jatuh cinta
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/174751851.webp
sebelumnya
pasangan sebelumnya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap yang positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Finland
ibu negara Finland
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ungu
lavender ungu
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/43649835.webp
tidak boleh dibaca
teks yang tidak boleh dibaca
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantis
pasangan romantis
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn