Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/125506697.webp
baik
kopi yang baik
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/53272608.webp
gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
serupa
isyarat tangan yang serupa
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
stokin yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/172707199.webp
berkuasa
singa yang berkuasa
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
kuat
puting beliung yang kuat
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
berwarna-warni
telur Paskah berwarna-warni
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/132617237.webp
berat
sofa yang berat
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mati
Santa Claus yang mati
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/133966309.webp
India
wajah India
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malang
cinta yang malang
không may
một tình yêu không may