Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/66342311.webp
berpemanas
kolam renang yang berpemanas
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kotor
udara yang kotor
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/131822697.webp
sedikit
makanan yang sedikit
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/118968421.webp
subur
tanah yang subur
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/166035157.webp
undang-undang
masalah undang-undang
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir yang berdarah
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/96290489.webp
tidak berguna
cermin kereta yang tidak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/102474770.webp
tidak berjaya
pencarian rumah yang tidak berjaya
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/115458002.webp
lembut
katil yang lembut
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/124273079.webp
peribadi
kapal peribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun hitam
đen
chiếc váy đen