Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/169449174.webp
tidak biasa
cendawan yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/122973154.webp
berbatu
jalan yang berbatu
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/134156559.webp
awal
pembelajaran awal
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/125831997.webp
boleh guna
telur yang boleh guna
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
ibu kota Slovenia
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/33086706.webp
perubatan
pemeriksaan perubatan
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
hiasan bilik merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
berduri
kaktus yang berduri
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/110722443.webp
bulat
bola yang bulat
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/106078200.webp
langsung
hantaran yang langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ungu
lavender ungu
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/175820028.webp
timur
bandar pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông