Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/126284595.webp
laju
kereta yang laju
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/132704717.webp
lemah
wanita yang lemah
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/100573313.webp
manis
haiwan kesayangan yang manis
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serius
perbincangan yang serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggeris
pelajaran bahasa Inggeris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/159466419.webp
seram
suasana yang seram
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/111345620.webp
kering
pakaian kering
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/70910225.webp
dekat
singa betina yang dekat
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/171323291.webp
dalam talian
sambungan dalam talian
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/132189732.webp
jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/109725965.webp
kompeten
jurutera yang kompeten
giỏi
kỹ sư giỏi