Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/125846626.webp
lengkap
pelangi yang lengkap
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/127214727.webp
berkabus
senja berkabus
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/117966770.webp
senyap
permintaan untuk senyap
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bergelora
laut yang bergelora
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/1703381.webp
tak terfikir
malang yang tak terfikir
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/132368275.webp
dalam
salji yang dalam
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/100619673.webp
masam
limau yang masam
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/113864238.webp
comel
anak kucing yang comel
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/134344629.webp
kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
tidak mungkin
balingan yang tidak mungkin
không thể tin được
một ném không thể tin được