Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir yang berdarah
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/96198714.webp
terbuka
kotak yang terbuka
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
tanpa had
penyimpanan tanpa had masa
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
stokin yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/76973247.webp
sempit
sofa yang sempit
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/129678103.webp
sihat
wanita yang sihat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/126284595.webp
laju
kereta yang laju
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
lucu
janggut yang lucu
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/61362916.webp
mudah
minuman yang mudah
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/102474770.webp
tidak berjaya
pencarian rumah yang tidak berjaya
không thành công
việc tìm nhà không thành công