Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/100573313.webp
manis
haiwan kesayangan yang manis
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
bujang
lelaki bujang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/97036925.webp
panjang
rambut panjang
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mingguan
pengambilan sampah mingguan.
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuklear
letupan nuklear
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/169425275.webp
kelihatan
gunung yang kelihatan
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/132465430.webp
bodoh
perempuan yang bodoh
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/113624879.webp
setiap jam
pertukaran penjaga setiap jam
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
troli belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132974055.webp
murni
air yang murni
tinh khiết
nước tinh khiết