Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sedia
pelari yang sedia
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
pantai Ireland
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
jerami yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/120375471.webp
menyegarkan
cuti yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/99027622.webp
haram
penanaman ganja haram
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/115458002.webp
lembut
katil yang lembut
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/60352512.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/116632584.webp
berliku-liku
jalan yang berliku-liku
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/107592058.webp
cantik
bunga yang cantik
đẹp
hoa đẹp