Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap yang positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/127214727.webp
berkabus
senja berkabus
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/112277457.webp
tidak berhati-hati
anak yang tidak berhati-hati
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
timur
bandar pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/132514682.webp
membantu
wanita yang membantu
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
kuat
gempa bumi yang kuat
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
setiap jam
pertukaran penjaga setiap jam
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
tabiat makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
muflis
orang yang muflis
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/132223830.webp
muda
petinju yang muda
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
tinggi
menara yang tinggi
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/39465869.webp
terhad masa
masa letak kereta yang terhad
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.