Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/66342311.webp
berpemanas
kolam renang yang berpemanas
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
licik
rubah yang licik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/134391092.webp
mustahil
akses yang mustahil
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/74180571.webp
diperlukan
tayar musim sejuk yang diperlukan
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/60352512.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/112899452.webp
basah
pakaian basah
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
hiasan bilik merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
aneh
gambar yang aneh
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/130264119.webp
sakit
wanita yang sakit
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ketagihan alkohol
lelaki yang ketagihan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/138057458.webp
tambahan
pendapatan tambahan
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác