Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/129080873.webp
berjemur
langit yang berjemur
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
sebelumnya
pasangan sebelumnya
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/33086706.webp
perubatan
pemeriksaan perubatan
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/175820028.webp
timur
bandar pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/115283459.webp
gemuk
orang yang gemuk
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/140758135.webp
sejuk
minuman yang sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
bodoh
budak lelaki yang bodoh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/106078200.webp
langsung
hantaran yang langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/36974409.webp
mutlak
kenikmatan yang mutlak
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/103075194.webp
cemburu
wanita yang cemburu
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông