Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/59882586.webp
ketagihan alkohol
lelaki yang ketagihan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/113864238.webp
comel
anak kucing yang comel
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/122783621.webp
dua kali ganda
hamburger dua kali ganda
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/107078760.webp
ganas
pertengkaran yang ganas
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/33086706.webp
perubatan
pemeriksaan perubatan
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
pembahagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mingguan
pengambilan sampah mingguan.
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/123115203.webp
rahsia
maklumat rahsia
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
berat badan yang ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval