Từ vựng
Học tính từ – Mã Lai

tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

nuklear
letupan nuklear
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục

langsung
hantaran yang langsung
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

lazat
pizza yang lazat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

sedia ada
taman permainan yang sedia ada
hiện có
sân chơi hiện có

petang
matahari terbenam di waktu petang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

masa depan
penghasilan tenaga masa depan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

letih
wanita yang letih
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

miskin
lelaki miskin
nghèo
một người đàn ông nghèo
