Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/96290489.webp
tidak berguna
cermin kereta yang tidak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/127531633.webp
pelbagai
tawaran buah-buahan yang pelbagai
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
belum berkahwin
lelaki yang belum berkahwin
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/133631900.webp
malang
cinta yang malang
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/74180571.webp
diperlukan
tayar musim sejuk yang diperlukan
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/9139548.webp
perempuan
bibir perempuan
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/125506697.webp
baik
kopi yang baik
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/163958262.webp
hilang
kapal terbang yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggeris
pelajaran bahasa Inggeris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/171618729.webp
menegak
batu yang menegak
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
berdarah
bibir yang berdarah
chảy máu
môi chảy máu