Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/132144174.webp
berhati-hati
budak lelaki yang berhati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
purba
buku-buku purba
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
lampu suluh yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/125831997.webp
boleh guna
telur yang boleh guna
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
setia
tanda cinta yang setia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/16339822.webp
jatuh cinta
pasangan yang jatuh cinta
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/101204019.webp
mungkin
lawan yang mungkin
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/132028782.webp
selesai
pembersihan salji yang selesai
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/107108451.webp
berlebihan
makanan yang berlebihan
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
minat yang khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt