Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/101287093.webp
jahat
rakan sekerja yang jahat
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
curam
gunung yang curam
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/102474770.webp
tidak berjaya
pencarian rumah yang tidak berjaya
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Finland
ibu negara Finland
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/104875553.webp
dahsyat
hiu yang dahsyat
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/9139548.webp
perempuan
bibir perempuan
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
berat badan yang ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
senyap
permintaan untuk senyap
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa