Từ vựng

Học tính từ – Mã Lai

cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/166838462.webp
sepenuhnya
botak sepenuhnya
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/134764192.webp
pertama
bunga-bunga musim semi pertama
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/133626249.webp
tempatan
buah-buahan tempatan
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/133394920.webp
halus
pantai berpasir halus
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/67885387.webp
penting
temu janji penting
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
siap
rumah yang hampir siap
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/113624879.webp
setiap jam
pertukaran penjaga setiap jam
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
gemuk
ikan yang gemuk
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/119362790.webp
gelap
langit yang gelap
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/105450237.webp
dahaga
kucing yang dahaga
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
pembahagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng