Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/164795627.webp
zelfgemaakt
de zelfgemaakte aardbeienpunch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/130964688.webp
kapot
de kapotte autoruit
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastisch
een fantastisch verblijf
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/111608687.webp
gezouten
gezouten pinda‘s
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/105388621.webp
verdrietig
het verdrietige kind
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/132880550.webp
snel
de snelle skiër
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
grappig
grappige baarden
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/78920384.webp
overig
de overgebleven sneeuw
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/82786774.webp
afhankelijk
medicijnafhankelijke zieken
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/119499249.webp
dringend
dringende hulp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/112899452.webp
nat
de natte kleding
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/88260424.webp
onbekend
de onbekende hacker
không biết
hacker không biết