Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/111345620.webp
droog
de droge was
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blauw
blauwe kerstballen
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fascistisch
de fascistische slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/164753745.webp
waakzaam
de waakzame herdershond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/127531633.webp
gevarieerd
een gevarieerd fruitaanbod
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
uitdrukkelijk
een uitdrukkelijk verbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/53272608.webp
blij
het blije paar
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
onwaarschijnlijk
een onwaarschijnlijke worp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/113969777.webp
liefdevol
het liefdevolle cadeau
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/134764192.webp
eerste
de eerste lentebloemen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/97936473.webp
vrolijk
de vrolijke verkleedpartij
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/138057458.webp
extra
het extra inkomen
bổ sung
thu nhập bổ sung