Từ vựng

Học tính từ – Hà Lan

cms/adjectives-webp/131868016.webp
Sloveens
de Sloveense hoofdstad
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/164753745.webp
waakzaam
de waakzame herdershond
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132595491.webp
succesvol
succesvolle studenten
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/126936949.webp
licht
de lichte veer
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
vroeg
vroeg leren
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/40795482.webp
verwisselbaar
drie verwisselbare baby‘s
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/97017607.webp
oneerlijk
de oneerlijke taakverdeling
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/131511211.webp
bitter
bittere grapefruits
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastisch
een fantastisch verblijf
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/66864820.webp
onbeperkt
de onbeperkte opslag
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
juist
een juiste gedachte
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
inbegrepen
de inbegrepen rietjes
bao gồm
ống hút bao gồm