Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

sunn
det sunne grønsaket
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
rask
ein rask bil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
mørk
den mørke natta
tối
đêm tối
svart
ei svart kjole
đen
chiếc váy đen
farleg
det farlege krokodillet
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
lilla
den lilla blomsten
màu tím
bông hoa màu tím
spelaktig
den spelaktige læringa
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
tro
et tegn på tro kjærlighet
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
skitten
den skitne lufta
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ufremkommelig
den ufremkommelige vegen
không thể qua được
con đường không thể qua được
intelligent
ein intelligent elev
thông minh
một học sinh thông minh
svingete
den svingete vegen
uốn éo
con đường uốn éo