Từ vựng
Học tính từ – Nynorsk

genial
ei genial utkledning
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

nyfødd
ein nyfødd baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

vinterleg
det vinterlege landskapet
mùa đông
phong cảnh mùa đông

død
ein død julenisse
chết
ông già Noel chết

sterk
den sterke kvinnen
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

absolutt
absolutt drikkeevne
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

skyfri
ein skyfri himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

lågmælt
oppfordringa om å vere lågmælt
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

nødvendig
den nødvendige lommelykten
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

feit
ein feit fisk
béo
con cá béo

avleggs
det avleggse huset
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
