Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/134462126.webp
ਗੰਭੀਰ
ਇੱਕ ਗੰਭੀਰ ਮੀਟਿੰਗ
gabhīra
ika gabhīra mīṭiga
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/125506697.webp
ਚੰਗਾ
ਚੰਗੀ ਕਾਫੀ
cagā
cagī kāphī
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/109725965.webp
ਸਮਰੱਥ
ਸਮਰੱਥ ਇੰਜੀਨੀਅਰ
samaratha
samaratha ijīnī‘ara
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ਅਸਫਲ
ਅਸਫਲ ਫਲੈਟ ਦੀ ਖੋਜ
asaphala
asaphala phalaiṭa dī khōja
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ਖਾਲੀ
ਖਾਲੀ ਸਕ੍ਰੀਨ
khālī
khālī sakrīna
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ਚੰਗਾ
ਚੰਗਾ ਪ੍ਰਸ਼ੰਸਕ
cagā
cagā praśasaka
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ਅਸਾਮਾਨਯ
ਅਸਾਮਾਨਯ ਮੌਸਮ
asāmānaya
asāmānaya mausama
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/119499249.webp
ਫੋਰੀ
ਫੋਰੀ ਮਦਦ
phōrī
phōrī madada
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ਓਵਾਲ
ਓਵਾਲ ਮੇਜ਼
ōvāla
ōvāla mēza
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਪਾਸਪੋਰਟ
zarūrī
zarūrī pāsapōraṭa
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ਸਹੀ
ਇੱਕ ਸਹੀ ਵਿਚਾਰ
sahī
ika sahī vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
ਦਿਵਾਲੀਆ
ਦਿਵਾਲੀਆ ਆਦਮੀ
divālī‘ā
divālī‘ā ādamī
phá sản
người phá sản