Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/130372301.webp
ਏਅਰੋਡਾਇਨਾਮਿਕ
ਏਅਰੋਡਾਇਨਾਮਿਕ ਰੂਪ
ē‘arōḍā‘ināmika
ē‘arōḍā‘ināmika rūpa
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਸ਼ਿਮਲਾ ਮਿਰਚ
tēza
tēza śimalā miraca
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/109594234.webp
ਅਗਲਾ
ਅਗਲਾ ਕਤਾਰ
agalā
agalā katāra
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/131343215.webp
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ ਔਰਤ
thaki‘ā hō‘i‘ā
thaki‘ā hō‘i‘ā aurata
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/169449174.webp
ਅਸਾਮਾਨਜ਼
ਅਸਾਮਾਨਜ਼ ਮੁਸ਼ਰੂਮ
asāmānaza
asāmānaza muśarūma
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/16339822.webp
ਅਸ਼ੀਕ
ਅਸ਼ੀਕ ਜੋੜਾ
aśīka
aśīka jōṛā
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/87672536.webp
ਤਿਹਾਈ
ਤਿਹਾਈ ਮੋਬਾਈਲ ਚਿੱਪ
tihā‘ī
tihā‘ī mōbā‘īla cipa
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/127531633.webp
ਬਦਲਾਵਯੋਗ
ਬਦਲਾਵਯੋਗ ਫਲ ਪ੍ਰਸਤਾਵ
badalāvayōga
badalāvayōga phala prasatāva
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ਖਾਲੀ
ਖਾਲੀ ਸਕ੍ਰੀਨ
khālī
khālī sakrīna
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ਨਿਜੀ
ਨਿਜੀ ਸੁਆਗਤ
nijī
nijī su‘āgata
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ਸ਼ਾਮਲ
ਸ਼ਾਮਲ ਪਾਈਏ ਗਏ ਸਟ੍ਰਾ ਹਲ
śāmala
śāmala pā‘ī‘ē ga‘ē saṭrā hala
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/129942555.webp
ਬੰਦ
ਬੰਦ ਅੱਖਾਂ
bada
bada akhāṁ
đóng
mắt đóng