Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਏਅਰੋਡਾਇਨਾਮਿਕ
ਏਅਰੋਡਾਇਨਾਮਿਕ ਰੂਪ
ē‘arōḍā‘ināmika
ē‘arōḍā‘ināmika rūpa
hình dáng bay
hình dáng bay

ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਸ਼ਿਮਲਾ ਮਿਰਚ
tēza
tēza śimalā miraca
cay
quả ớt cay

ਅਗਲਾ
ਅਗਲਾ ਕਤਾਰ
agalā
agalā katāra
phía trước
hàng ghế phía trước

ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ ਔਰਤ
thaki‘ā hō‘i‘ā
thaki‘ā hō‘i‘ā aurata
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ਅਸਾਮਾਨਜ਼
ਅਸਾਮਾਨਜ਼ ਮੁਸ਼ਰੂਮ
asāmānaza
asāmānaza muśarūma
không thông thường
loại nấm không thông thường

ਅਸ਼ੀਕ
ਅਸ਼ੀਕ ਜੋੜਾ
aśīka
aśīka jōṛā
đang yêu
cặp đôi đang yêu

ਤਿਹਾਈ
ਤਿਹਾਈ ਮੋਬਾਈਲ ਚਿੱਪ
tihā‘ī
tihā‘ī mōbā‘īla cipa
gấp ba
chip di động gấp ba

ਬਦਲਾਵਯੋਗ
ਬਦਲਾਵਯੋਗ ਫਲ ਪ੍ਰਸਤਾਵ
badalāvayōga
badalāvayōga phala prasatāva
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

ਖਾਲੀ
ਖਾਲੀ ਸਕ੍ਰੀਨ
khālī
khālī sakrīna
trống trải
màn hình trống trải

ਨਿਜੀ
ਨਿਜੀ ਸੁਆਗਤ
nijī
nijī su‘āgata
cá nhân
lời chào cá nhân

ਸ਼ਾਮਲ
ਸ਼ਾਮਲ ਪਾਈਏ ਗਏ ਸਟ੍ਰਾ ਹਲ
śāmala
śāmala pā‘ī‘ē ga‘ē saṭrā hala
bao gồm
ống hút bao gồm
