Từ vựng

Học tính từ – Punjab

ਅਸੀਮ
ਅਸੀਮ ਸੜਕ
asīma
asīma saṛaka
vô tận
con đường vô tận
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ ਬੰਦਾ
aśā‘atīpūrana
aśā‘atīpūrana badā
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ਵੱਡਾ
ਵੱਡੀ ਆਜ਼ਾਦੀ ਦੀ ਮੂਰਤ
vaḍā
vaḍī āzādī dī mūrata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ਬੰਦ
ਬੰਦ ਅੱਖਾਂ
bada
bada akhāṁ
đóng
mắt đóng
ਸਿਹਤਮੰਦ
ਸਿਹਤਮੰਦ ਸਬਜੀ
sihatamada
sihatamada sabajī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ਅਸਫਲ
ਅਸਫਲ ਫਲੈਟ ਦੀ ਖੋਜ
asaphala
asaphala phalaiṭa dī khōja
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਸਰਦੀ ਦੇ ਟਾਈਰ
zarūrī
zarūrī saradī dē ṭā‘īra
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ਪ੍ਰਸਿੱਧ
ਪ੍ਰਸਿੱਧ ਐਫ਼ਲ ਟਾਵਰ
prasidha
prasidha aifala ṭāvara
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ਇਤਿਹਾਸਿਕ
ਇੱਕ ਇਤਿਹਾਸਿਕ ਪੁਲ
itihāsika
ika itihāsika pula
lịch sử
cây cầu lịch sử
ਖਾਲੀ
ਖਾਲੀ ਸਕ੍ਰੀਨ
khālī
khālī sakrīna
trống trải
màn hình trống trải
ਕੰਮੀਲਾ
ਕੰਮੀਲੀ ਸੜਕ
kamīlā
kamīlī saṛaka
uốn éo
con đường uốn éo
ਪੂਰਾ
ਪੂਰਾ ਪਿਜ਼ਾ
pūrā
pūrā pizā
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ