Từ vựng

Học tính từ – Ba Lan

cms/adjectives-webp/170476825.webp
różowy
różowe wnętrze pokoju
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
pusty
pusty ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/164795627.webp
domowej roboty
domowej roboty miska truskawkowa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/90941997.webp
trwały
trwałe inwestycje kapitałowe
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/94039306.webp
malutki
malutkie kiełki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
dziwny
dziwny zwyczaj jedzenia
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
cudowny
cudowny wodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/169232926.webp
doskonały
doskonałe zęby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/173160919.webp
surowy
surowe mięso
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/129704392.webp
pełny
pełny koszyk na zakupy
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/173982115.webp
pomarańczowy
pomarańczowe morele
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/112373494.webp
konieczny
konieczna latarka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết