Từ vựng

Học tính từ – Ba Lan

daleki
daleka podróż
xa
chuyến đi xa
podwójny
podwójny hamburger
kép
bánh hamburger kép
zwinny
zwinni samochód
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
zamknięty
zamknięte drzwi
đóng
cánh cửa đã đóng
nieprzejezdny
nieprzejezdna droga
không thể qua được
con đường không thể qua được
trudny
trudne wspinaczki górskie
khó khăn
việc leo núi khó khăn
prawny
prawny problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
kawalerski
kawalerski mężczyzna
độc thân
người đàn ông độc thân
kulejący
kulejący mężczyzna
què
một người đàn ông què
mętny
mętne piwo
đục
một ly bia đục
zadłużony
zadłużona osoba
mắc nợ
người mắc nợ
gwałtowny
gwałtowne trzęsienie ziemi
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ